Mr.Tuyển: 0918839774
Kim Cúc: 0902478382
info@tanminhphat.com.vn
Máy in Flexo tốc độ cao (Model: HRYB)
Nằm trong chuỗi series máy in flexo. TÂN MINH PHÁT chuyên bán và bảo hành các dòng máy in flexo tốc độ cao chất lượng tốt và uy tín tại Việt Nam.
Dưới đây là thông số kỹ thuật một số Model thuộc dòng máy in flexo tốc độ cao.
Để biết rõ hơn về thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về giá cho các loại máy thích hợp nhất theo nhu cầu của Khách hàng. (Mobile: 0918839774- Mr Tuyển)
Thông số kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật chính | ||||||
Mô hình | Model | HRYB850 | HRYB1000 | HRYB1270 | HRYB1450 | HRYB1600 |
Chiều rộng khổ in | Max print width | 850mm | 1000mm | 1270mm | 1450mm | 1600mm |
Chiều rộng khổ trục | Max material width | 870mm | 1020mm | 1290mm | 1470mm | 1620mm |
Tốc độ in lớn nhất | Max speed | 260m / phút | 260m / phút | 260m / phút | 260m / phút | 260m / phút |
Chiều dài khổ in | Max print repeat | 381-1524mm | 381-1524mm | 381-1524mm | 381-1524mm | 381-1524mm |
Số màu | Color group | 1-10 | 1-10 | 1-10 | 1-10 | 1-10 |
Đường kính xả cuộn | Max unwinder diameter | 1524mm | 1524mm | 1524mm | 1524mm | 1524mm |
Đường kính thu cuộn | Max rewinder diameter | 1524mm | 1524mm | 1524mm | 1524mm | 1524mm |
Điện áp nguồn vào | Voltage | 3 pha 380V, 50Hz | 3 pha 380V, 50Hz | 3 pha 380V, 50Hz | 3 pha 380V, 50Hz | 3 pha 380V, 50Hz |
Tổng công suất máy | Power of machine | 10.5kw | 10.5kw | 10.5kw | 10.5kw | 10.5kw |
Đường kính của trục hơi | Diameter of air shafts | 76mm | 76mm | 76mm | 76mm | 76mm |